000 | 00956nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000083564 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185411.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070094151 | ||
039 | 9 |
_a201808171005 _bhaultt _c201502080741 _dVLOAD _y201012070915 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a547.007 _bTR-H 2003 _214 |
||
090 |
_a547 _bTR-H 2003 |
||
100 | 1 | _aTrần, Thị Việt Hoa | |
245 | 1 | 0 |
_aBài tập hóa hữu cơ / _cTrần Thị Việt Hoa, Trần Văn Thạnh |
260 |
_aTp. HCM : _bĐHQG Tp. HCM, _c2003 |
||
300 | _a210 tr. | ||
650 | 0 | _aBài tập | |
650 | 0 | _aHoá học hữu cơ | |
650 | 0 | _aChemical Engineering and Technology | |
650 | 0 | _aChemistry, Organic | |
700 | 1 | _aTrần, Văn Thạnh | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aBùi Thị Hồng Len | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c367226 _d367226 |