000 | 00871nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000083571 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185411.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070094158 | ||
039 | 9 |
_a201502080741 _bVLOAD _y201012070915 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a543 _bNG-V 2004 _214 |
||
090 |
_a543 _bNG-V 2004 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Thị Thu Vân | |
245 | 1 | 0 |
_aPhân tích định lượng / _cNguyễn Thị Thu Vân |
260 |
_aTp. HCM : _bĐHQG Tp. HCM, _c2004 |
||
300 | _a541 tr. | ||
653 | _aHoá phân tích | ||
653 | _aPhân tích sắc ký | ||
653 | _aPhân tích điện hoá | ||
653 | _aPhân tích định lượng | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c367230 _d367230 |