000 | 01155nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000083586 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185411.0 | ||
008 | 101207s2004 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070094173 | ||
039 | 9 |
_a201808231658 _bhaultt _c201808231658 _dhaultt _c201704011551 _dhaultt _c201502080741 _dVLOAD _y201012070916 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a660 _bQUA(4) 2004 _223 |
090 |
_a660 _bQUA(4) 2004 |
||
100 | 1 | _aVũ, Bá Minh | |
245 | 1 | 0 |
_aQuá trình và thiết bị công nghệ hóa học và thực phẩm. _nTập 4, _pKỹ thuật phản ứng / _cVũ Bá Minh |
250 | _aTái bản lần 1, có sửa chữa và bổ sung | ||
260 |
_aTp. HCM : _bĐHQG Tp. HCM, _c2004 |
||
300 | _a380 tr. | ||
650 | 0 | _aCông nghệ hoá học | |
650 | 0 | _aCông nghệ thực phẩm | |
650 | 0 | _aKỹ thuật phản ứng | |
650 | 0 | _aFood Technology | |
650 | 0 | _aChemical Engineering and Technology | |
650 | 0 | _aChemical engineering | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c2 | ||
999 |
_c367237 _d367237 |