000 | 00931nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000083591 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185411.0 | ||
008 | 101207s2002 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070094178 | ||
039 | 9 |
_a201808081620 _bhaianh _c201701131413 _dhaultt _c201502080741 _dVLOAD _y201012070916 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a629.8 _bLU-L 2002 _223 |
090 |
_a629.8 _bLU-L 2002 |
||
100 | 1 | _aLương, Văn Lăng | |
245 | 1 | 0 |
_aCơ sở tự động / _cLương Văn Lăng |
260 |
_aTp. HCM : _bĐHQG Tp. HCM, _c2002 |
||
300 | _a262 tr. | ||
650 | 0 | _aKỹ thuật điều khiển | |
650 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology | |
650 | 0 | _aTự động hóa | |
650 | 0 | _aĐiểu khiển tự động | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c367241 _d367241 |