000 | 01033nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000083598 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185411.0 | ||
008 | 101207s2004 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070094185 | ||
039 | 9 |
_a201808281712 _bbactt _c201711131650 _dyenh _c201705111613 _dbactt _c201609261526 _dnbhanh _y201012070916 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a363.7394 _bNG-P 2004 _223 |
090 |
_a363.739 _bNG-P 2004 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Văn Phước | |
245 | 1 | 0 |
_aXử lý nước thải bằng bùn hoạt tính / _cNguyễn Văn Phước |
260 |
_aTp. HCM : _bĐHQG Tp. HCM, _c2004 |
||
300 | _a81 tr. | ||
650 | 0 | _aBùn hoạt tính | |
650 | 0 | _aCông nghệ môi trường | |
650 | 0 | _aMôi trường | |
650 | 0 | _aNước thải | |
650 | 0 | _aEnvironmental engineering | |
650 | 0 |
_aSewage _xPurification. |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c367247 _d367247 |