000 | 00839nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000083603 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185411.0 | ||
008 | 101207s2004 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070094190 | ||
039 | 9 |
_a201711131651 _byenh _c201706281132 _dbactt _c201502080741 _dVLOAD _y201012070916 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a526.8 _bTR-L 2004 _223 |
090 |
_a526.8 _bTR-L 2004 |
||
100 | 1 | _aTrần, Tấn Lộc | |
245 | 1 | 0 |
_aToán bản đồ / _cTrần Tấn Lộc |
260 |
_aTp. HCM : _bĐHQG Tp. HCM, _c2004 |
||
300 | _a163 tr. | ||
653 | _aBản đồ | ||
653 | _aTrắc địa | ||
653 | _aĐịa lý toán | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c367252 _d367252 |