000 | 00981nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000083611 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185411.0 | ||
008 | 101207s2006 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070094198 | ||
039 | 9 |
_a201808281730 _bbactt _c201711131642 _dyenh _c201705121706 _dhaultt _c201502080741 _dVLOAD _y201012070916 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a665.53824 _bLE-H 2006 _223 |
090 |
_a665.5 _bLE-H 2006 |
||
100 | 1 | _aLê, Phước Hảo | |
245 | 1 | 0 |
_aCơ sở khoan và khai thác dầu khí / _cLê Phước Hảo |
250 | _aTái bản lần 1 | ||
260 |
_aTp. HCM : _bĐHQG Tp. HCM, _c2006 |
||
300 | _a307 tr. | ||
650 | 0 | _aDầu khí | |
650 | 0 | _aKhai thác dầu | |
650 | 0 | _aPetroleum chemicals. | |
650 | 0 | _aChemical Engineering and Technology | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c2 | ||
999 |
_c367255 _d367255 |