000 | 01016nam a2200373 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000083651 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185411.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070094238 | ||
039 | 9 |
_a201502080742 _bVLOAD _y201012070917 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a335.4346 _bHO-M(BA-N) 2005 _214 |
||
090 |
_a335.4346 _bHO-M(BA-N) 2005 |
||
100 | 0 | _aBá Ngọc | |
245 | 1 | 0 |
_aKể chuyện lăng, nhà sàn, bảo tàng Hồ Chí Minh / _cBá Ngọc |
250 | _aIn lần thứ 2 có bổ sung, sửa chữa | ||
260 |
_aH. : _bLao động, _c2005 |
||
300 | _a143 tr | ||
600 | 1 |
_aHồ Chí Minh, _d1890-1969 |
|
653 | _aBảo tàng | ||
653 | _aLăng Hồ Chí Minh | ||
653 | _aNhà sàn | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aBùi Thị Hồng Len | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
914 | _aThư mục Hồ Chí Minh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c367259 _d367259 |