000 | 00923nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000083664 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185412.0 | ||
008 | 101207s2007 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070094251 | ||
039 | 9 |
_a201612211133 _bnbhanh _c201612200841 _dnbhanh _c201502080742 _dVLOAD _y201012070917 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a510.7 _bDU-K 2007 _223 |
090 |
_a510.7 _bDU-K 2007 |
||
100 | 1 | _aDương, Đức Kim | |
245 | 1 | 0 |
_a<500 = Năm trăm> bài toán cơ bản và mở rộng 11 / _cDương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2007 |
||
300 | _a247 tr. | ||
653 | _aBài tập | ||
653 | _aLớp 11 | ||
653 | _aToán học | ||
700 | 1 | _aĐỗ, Duy Đồng | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c2 | ||
999 |
_c367265 _d367265 |