000 | 00852nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000083739 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185412.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070094326 | ||
039 | 9 |
_a201502080743 _bVLOAD _y201012070918 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a915.97 _bTH-Đ 2005 _214 |
||
090 |
_a915.97 _bTH-Đ 2005 |
||
100 | 0 | _aThế Đạt | |
245 | 1 | 0 |
_aTài nguyên du lịch Việt Nam / _cThế Đạt |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2005 |
||
300 | _a359 tr. | ||
653 | _aDu lịch | ||
653 | _ahệ sinh thái | ||
653 | _aTài nguyên du lịch | ||
653 | _aViệt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
913 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c2 | ||
999 |
_c367279 _d367279 |