000 | 00944nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000083891 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185412.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070094482 | ||
039 | 9 |
_a201502080744 _bVLOAD _y201012070921 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a324.2597071 _bTEQ 2006 _214 |
||
090 |
_a324.2597071 _bTEQ 2006 |
||
245 | 0 | 0 |
_aTệ quan liêu, lãng phí và một số giải pháp phòng, chống : _blưu hành nội bộ |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2006 |
||
300 | _a666 tr. | ||
653 | _aLãng phí | ||
653 | _aQuan liêu | ||
653 | _aTư tưởng Hồ Chí Minh | ||
653 | _aVăn kiện Đảng | ||
653 | _aĐảng Cộng sản Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
913 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c367304 _d367304 |