000 | 00910nas a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000083949 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185413.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
022 | _a1859-0233 | ||
035 | _aVNU070094542 | ||
039 | 9 |
_a201502080745 _bVLOAD _c201106081133 _dstaff _y201012070922 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | _a551.46 | ||
110 | 1 | _aHội Khoa học kỹ thuật biển Việt Nam | |
245 | 1 | 0 |
_aBiển Việt Nam / _cHội Khoa học kỹ thuật biển Việt Nam |
260 |
_aH., _c1993- |
||
300 | _c28.5 cm. | ||
310 | _aHàng tháng | ||
500 | _aMô tả dựa trên: Số 3 - 2007 | ||
653 | _aBiển | ||
653 | _aKhoa học biển | ||
653 | _aViệt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aTT | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c367326 _d367326 |