000 00899nas a2200349 4500
001 vtls000083955
003 VRT
005 20240802185413.0
008 101207 000 0 eng d
022 _a0866-7004
035 _aVNU070094548
039 9 _a201502080745
_bVLOAD
_c201106071402
_dstaff
_y201012070922
_zVLOAD
041 _avie
044 _aVN
082 _a661
110 1 _aTổng Công ty hóa chất Việt Nam
245 1 0 _aCông nghiệp hoá chất /
_cTổng Công ty hóa chất Việt Nam
260 _aH.,
_c2001-
300 _c26.5 cm
310 _aHàng tháng
500 _aMô tả dựa trên: Số 5 - 2007
653 _aCông nghiệp
653 _aHóa chất
653 _aViệt Nam
900 _aTrue
911 _aHoàng Thị Hoà
912 _aTrần Thị Thanh Nga
925 _aG
926 _a0
927 _aTT
942 _c14
999 _c367330
_d367330