000 00963nas a2200337 4500
001 vtls000083964
003 VRT
005 20240802185413.0
008 101207 000 0 eng d
022 _a0868-3743
035 _aVNU070094557
039 9 _a201502080745
_bVLOAD
_c201106100803
_dstaff
_y201012070922
_zVLOAD
041 _avie
044 _aVN
082 _a631.4
110 1 _aLiên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật Việt Nam. Hội Khoa học đất Việt Nam
245 1 0 _aKhoa học đất /
_cLiên hiệp các Hội Khoa học và kỹ thuật Việt Nam. Hội Khoa học đất Việt Nam
260 _aH.,
_c2002-
300 _c26.5 cm.
310 _a3 tháng 1 kỳ
500 _aMô tả dựa
653 _aThổ nhưỡng
653 _aĐất
900 _aTrue
911 _aHoàng Thị Hoà
912 _aTrần Thị Thanh Nga
925 _aG
926 _a0
927 _aTT
942 _c1
999 _c367337
_d367337