000 00824nas a2200337 4500
001 vtls000083966
003 VRT
005 20240802185413.0
008 101207 000 0 eng d
022 _a0866-7101
035 _aVNU070094559
039 9 _a201502080745
_bVLOAD
_c201106130200
_dstaff
_y201012070922
_zVLOAD
041 _avie
044 _aVN
082 _a639
110 1 _aBộ Thủy sản
245 1 0 _aTạp chí thuỷ sản /
_cBộ Thủy sản
260 _aH.,
_c2001-
300 _c27.5 cm.
310 _aHàng tháng
500 _aMô tả dựa trên: Số 4 - 2007
653 _aThủy sản
653 _aViệt Nam
900 _aTrue
911 _aHoàng Thị Hoà
912 _aTrần Thị Thanh Nga
925 _aG
926 _a0
927 _aTT
942 _c1
999 _c367338
_d367338