000 | 00969nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000083975 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185413.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070094568 | ||
039 | 9 |
_a201502080745 _bVLOAD _y201012070922 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a324.259707092 _bHAH 2006 _214 |
||
090 |
_a324.259707092 _bHAH 2006 |
||
245 | 0 | 0 |
_aHà Huy Tập : _btiểu sử |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2006 |
||
300 | _a335 tr. | ||
490 | _aChương trình viết tiểu sử các đồng chí lãnh đạo của Đảng và Nhà nước | ||
653 | _aHoạt động cách mạng | ||
653 | _aTiểu sử | ||
653 | _aĐảng Cộng sản Việt Nam | ||
653 | _aĐảng viên | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
913 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c367341 _d367341 |