000 | 01065nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000083993 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185413.0 | ||
008 | 101207s2006 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070094587 | ||
039 | 9 |
_a201604251127 _bbactt _c201604201700 _dbactt _c201504270131 _dVLOAD _c201502080745 _dVLOAD _y201012070923 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a338.4 _bMA-X 2006 _223 |
090 |
_a338.4 _bMA-X 2006 |
||
100 | 1 |
_aMai, Thị Thanh Xuân, _d1953- |
|
245 | 1 | 0 |
_aPhát triển công nghiệp chế biến nông sản ở Việt Nam / _cMai Thị Thanh Xuân, Ngô Đăng Thành |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2006 |
||
300 |
_a235 tr. ; _c19 cm |
||
653 | _aChế biến nông sản | ||
653 | _aCông nghiệp chế biến | ||
653 | _aKinh tế nông nghiệp | ||
653 | _aNông sản | ||
653 | _aViệt Nam | ||
700 | 1 |
_aNgô, Đăng Thành, _d1979- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c367350 _d367350 |