000 | 01071nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000084002 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185413.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070094596 | ||
039 | 9 |
_a201808311625 _bnhantt _c201808311625 _dnhantt _c201808311024 _dnhantt _c201808281508 _dhaultt _y201012070923 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a621.3841 _bNG-Đ(3) 2006 _214 |
||
090 |
_a621.384 1 _bNG-Đ(3) 2006 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Văn Đức | |
245 | 1 | 0 |
_aBộ sách kỹ thuật thông tin số. _nTập 3, _pLý thuyết về kênh vô tuyến / _cNguyễn Văn Đức |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c2006 |
||
300 | _a81 tr. | ||
650 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology | |
650 | 0 | _aSignal processing | |
650 | 0 | _aKênh vô tuyến | |
650 | 0 | _aKỹ thuật thông tin số | |
650 | 0 | _aViễn thông | |
650 | 0 | _aVô tuyến | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aBùi Thị Hồng Len | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c367356 _d367356 |