000 | 00914nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000084033 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185414.0 | ||
008 | 101207s2006 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070094627 | ||
039 | 9 |
_a201711271425 _bbactt _c201704281630 _dbactt _c201502080745 _dVLOAD _y201012070923 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a345.5970502632 _bCAC 2006 _223 |
090 |
_a345.597 _bCAC 2006 |
||
245 | 0 | 0 | _aCác văn bản hướng dẫn thi hành Bộ Luật tố tụng hình sự năm 2003 |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2006 |
||
300 | _a647 tr. | ||
653 | _aBộ luật tố tụng hình sự | ||
653 | _aPháp luật Việt Nam | ||
653 | _aTố tụng hình sự | ||
653 | _aVăn bản pháp luật | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c367375 _d367375 |