000 | 00858nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000084038 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185414.0 | ||
008 | 101207s2006 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070094632 | ||
039 | 9 |
_a201611020906 _bbactt _c201502080745 _dVLOAD _y201012070924 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a320.9597 _bBIE(3) 2006 _223 |
090 |
_a320.9597 _bBIE(3) 2006 |
||
245 | 0 | 0 |
_aBiên niên lịch sử Chính phủ Việt Nam 1945 - 2005. _nTập 3, _p1976-1992 |
260 |
_aH. : _bVHTT, _c2006 |
||
300 | _a1078 tr. | ||
653 | _aBiên niên sử | ||
653 | _aChính phủ | ||
653 | _aThời kỳ 1976-1992 | ||
653 | _aViệt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c367379 _d367379 |