000 | 01171nam a2200385 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000084044 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185414.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070094638 | ||
039 | 9 |
_a201809171510 _bbactt _c201502080745 _dVLOAD _y201012070924 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a658 _bBRA 2005 _214 |
||
090 |
_a658 _bBRA 2005 |
||
100 | 1 | _aBrake, Terence | |
245 | 1 | 0 |
_aQuản lý toàn cầu = _bManaging globally / _cTerence Brake ; Bd. : Lê Ngọc Phương Anh ; Hđ. : Nguyễn Văn Quì |
246 | _aCẩm nang quản lý hiệu quả | ||
260 |
_aTp. HCM. : _bTổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, _c2005 |
||
300 | _a69 tr. | ||
440 | _aCẩm nang quản lý | ||
650 | 0 | _aKhoa học quản lý | |
650 | 0 | _aToàn cầu hoá | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
700 | 1 |
_aLê, Ngọc Phương Anh, _ebiên dịch |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Văn Quì, _ehiệu đính |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aBùi Thị Hồng Len | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | 1 | _aNguyễn Bích Hạnh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c367385 _d367385 |