000 | 00980nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000084055 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185414.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070094649 | ||
039 | 9 |
_a201807301520 _byenh _c201502080745 _dVLOAD _y201012070924 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a006.6 _bLE-T 2006 _214 |
||
090 |
_a006.6 _bLE-T 2006 |
||
100 | 1 | _aLê, Hải Trừng | |
245 | 1 | 0 |
_a3DSMAX tạo hình & hoạt cảnh : _bNhững thí dụ thực hành / _cLê Hải Trừng |
260 |
_aHuế : _bNxb. Thuận Hóa, _c2006 |
||
300 | _a557 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aTin học đồ hoạ |
650 | 0 | 0 | _aĐồ hoạ 3DSMAX |
650 | 0 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology |
650 | 0 | 0 | _aComputer graphics. |
650 | 0 | 0 | _aImage processing. |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c367396 _d367396 |