000 | 00987nas a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000084057 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185414.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
022 | _a1004-6038 | ||
035 | _aVNU070094651 | ||
039 | 9 |
_a201502080745 _bVLOAD _c201106140244 _dstaff _y201012070924 _zVLOAD |
|
041 | _achi | ||
044 | _aCN | ||
082 | _a407 | ||
242 | 0 | 0 |
_aNgoại ngữ và dạy học ngoại ngữ = _bForeign Languages and Their Teaching |
245 | 0 | 0 |
_a外语与外语教学 = _bForeign Languages and Their Teaching |
260 |
_a大连市 : _b外语与外语教学编辑部, _c1979- |
||
300 |
_av. ; _c29,7 cm |
||
310 | _a月刊 | ||
362 | _a2006年第12期 总第213期 | ||
653 | _aDạy học ngoại ngữ | ||
653 | _aNgoại ngữ | ||
653 | _aNgôn ngữ học | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aTT | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c367397 _d367397 |