000 | 01047nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000084070 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185414.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070094664 | ||
039 | 9 |
_a201502080746 _bVLOAD _c201409110949 _dyenh _c201409110948 _dyenh _c201409110945 _dyenh _y201012070924 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a004.65 _bKH-A 2005 _214 |
||
090 |
_a004.65 _bKH-A 2005 |
||
100 | 0 | _aKhương Anh | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình hệ thống mạng máy tính CCNA (học kỳ 3) = _bCisco Certified Network Associate (Semester 3) / _cCb. : Khương Anh ; Hđ. : Nguyễn Hồng Sơn |
260 |
_aH. : _bLĐXH, _c2005 |
||
300 | _a296 tr. | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aHệ thống mạng máy tính | ||
653 | _aMạng máy tính | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Hồng Sơn, _eHiệu đính |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c367410 _d367410 |