000 | 01000nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000084075 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185414.0 | ||
008 | 101207s2006 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070094669 | ||
039 | 9 |
_a201711271426 _bbactt _c201704281640 _dbactt _c201502080746 _dVLOAD _y201012070924 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a344.59705 _bQUY 2006 _223 |
090 |
_a344.597 _bQUY 2006 |
||
245 | 0 | 0 | _aQuy định mới về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực an ninh, trật tự, an toàn xã hội, phòng cháy và chữa cháy |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2006 |
||
300 | _a131 tr | ||
653 | _aAn toàn xã hội | ||
653 | _aLuật phòng cháy chữa cháy | ||
653 | _aPháp luật Việt Nam | ||
653 | _aTrật tự xã hội | ||
653 | _aXử phạt | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c367414 _d367414 |