000 00906nas a2200325 4500
001 vtls000084109
003 VRT
005 20240802185415.0
008 101207 000 0 eng d
022 _a1859-0403
035 _aVNU070094703
039 9 _a201502080746
_bVLOAD
_c201106071408
_dstaff
_y201012070925
_zVLOAD
041 _avie
044 _aVN
082 _a200
110 1 _aViện Khoa học xã hội Việt Nam.
_bViện Nghiên cứu Tôn giáo
245 1 0 _aNghiên cứu tôn giáo /
_cViện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Tôn giáo
260 _aH.,
_c2001-
300 _a26 cm.
310 _aHàng tháng
500 _aMô tả dựa trên: Số 2 (44) 2007
653 _atôn giáo
900 _aTrue
911 _aTrần Thị Thanh Nga
912 _aHoàng Thị Hòa
925 _aG
926 _a0
927 _aTT
942 _c1
999 _c367424
_d367424