000 | 00892nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000084115 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185415.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070094709 | ||
039 | 9 |
_a201502080746 _bVLOAD _y201012070925 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a621.31 _bSOT 2006 _214 |
||
090 |
_a621.31 _bSOT 2006 |
||
245 | 0 | 0 |
_aSổ tay đồ dùng điện gia đình : _bchọn mua, sử dụng, sửa chữa / _cBiên soạn : Phạm Văn Khiết |
260 |
_aH. : _bLao động, _c2006 |
||
300 | _a510 tr. | ||
653 | _aThiết bị điện | ||
653 | _aĐiện | ||
653 | _aĐồ dùng điện | ||
700 | 1 |
_aPhạm, Văn Khiết, _eBiên soạn |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aBùi Thị Hồng Len | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c367426 _d367426 |