000 | 00861nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000084131 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185415.0 | ||
008 | 101207s2007 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070094725 | ||
039 | 9 |
_a201711271426 _bbactt _c201704281642 _dbactt _c201502080746 _dVLOAD _y201012070925 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a344.59704 _bQUY 2007 _223 |
090 |
_a344.597 _bQUY 2007 |
||
245 | 0 | 0 | _aQuy định mới hướng dẫn thực hiện bảo hiểm y tế bắt buộc |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2007 |
||
300 | _a103 tr. | ||
653 | _aBảo hiểm y tế | ||
653 | _aLuật dịch vụ xã hội | ||
653 | _aPháp luật | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c367437 _d367437 |