000 | 01083nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000084133 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185415.0 | ||
008 | 101207s2006 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070094727 | ||
039 | 9 |
_a201809181619 _bbactt _c201703231044 _dhaultt _c201502080746 _dVLOAD _y201012070925 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a658 _bPH-D 2006 _223 |
090 |
_a658 _bPH-D 2006 |
||
100 | 1 | _aPhan, Xuân Dũng | |
245 | 1 | 0 |
_aĐổi mới quản lý và hoạt động các tổ chức khoa học và công nghệ theo cơ chế doanh nghiệp / _cPhan Xuân Dũng, Hồ Thị Mỹ Duệ |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2006 |
||
300 | _a245 tr. | ||
650 | 0 | _aCông nghệ | |
650 | 0 | _aDoanh nghiệp | |
650 | 0 | _aKhoa học | |
650 | 0 | _aQuản lý | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
650 | 0 |
_aTechnology _xManagement |
|
700 | 1 | _aHồ, Thị Mỹ Duệ | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c367438 _d367438 |