000 | 01081nam a2200373 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000084141 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185415.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070094735 | ||
039 | 9 |
_a201807301522 _byenh _c201502080746 _dVLOAD _y201012070926 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a006.6 _bGIA 2005 _214 |
||
090 |
_a006.6 _bGIA 2005 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình xử lý ảnh Photoshop CS2 phiên bản 9.0 / _cBiên soạn : Phạm Quang Huy, Phùng Thị Nguyệt |
260 |
_aH. : _bGTVT, _c2005 |
||
300 | _a512 tr. | ||
440 | _aThế giới đồ hoạ | ||
650 | 0 | 0 | _aPhotoshop CS2 |
650 | 0 | 0 | _aXử lý ảnh |
650 | 0 | 0 | _aĐồ họa vi tính |
650 | 0 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology |
650 | 0 | 0 | _aComputer graphics. |
700 | 1 |
_aPhùng, Thị Nguyệt, _eBiên soạn |
|
700 | 1 |
_aPhạm, Quang Huy, _eBiên soạn |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aBùi Thị Hồng Len | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c367442 _d367442 |