000 | 00933nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000084172 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185415.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070094766 | ||
039 | 9 |
_a201502080747 _bVLOAD _c201304220959 _dhoant_tttv _y201012070926 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a324.259 7071 _bVAN(47) 2006 _214 |
||
090 |
_a324.2597071 _bVAN(47) 2006 |
||
110 | 1 | _aĐảng Cộng sản Việt Nam | |
245 | 1 | 0 |
_aVăn kiện Đảng toàn tập. _nTập 47, _p1986 / _cĐảng Cộng sản Việt Nam |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2006 |
||
300 | _a655 tr. | ||
653 | _aToàn tập | ||
653 | _aVăn kiện Đảng | ||
653 | _aĐảng Cộng sản Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
913 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c367451 _d367451 |