000 | 01178nam a2200397 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000084177 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185415.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070094771 | ||
039 | 9 |
_a201807301525 _byenh _c201502080747 _dVLOAD _y201012070926 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a006.6 _bCHU 2005 _214 |
||
090 |
_a006.6 _bCHU 2005 |
||
245 | 0 | 0 |
_aChuyên đề thiết kế mẫu và xử lý ảnh với Photoshop CS / _cBiên soạn : Phạm Quang Hân, Phạm Quang Huy, Phạm Phương Nga |
260 |
_aH. : _bGTVT, _c2005 |
||
300 | _a302 tr. | ||
490 | _aThế giới đồ hoạ | ||
650 | 0 | 0 | _aThiết kế mẫu |
650 | 0 | 0 | _aĐồ họa vi tính |
650 | 0 | 0 | _aẢnh |
650 | 0 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology |
650 | 0 | 0 | _aComputer graphics. |
650 | 0 | 0 | _aImage processing. |
700 | 1 |
_aPhạm, Phương Nga, _eBiên soạn |
|
700 | 1 |
_aPhạm, Quang Huy, _eBiên soạn |
|
700 | 1 |
_aPhạm, Quang Hân, _eBiên soạn |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c367453 _d367453 |