000 | 00973nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000084229 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185416.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070094823 | ||
039 | 9 |
_a201502080747 _bVLOAD _y201012070927 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a620.8 _bTR-L 2007 _214 |
||
090 |
_a620.8 _bTR-L 2007 |
||
100 | 1 | _aTrần, Vũ Liệu | |
245 | 1 | 0 |
_aCác thiết bị lọc bụi và bệnh nghề nghiệp do bụi / _cTrần Vũ Liệu, Nguyễn Đức Trọng |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c2007 |
||
300 | _a240 tr. | ||
653 | _aBệnh nghề nghiệp | ||
653 | _aCông nghệ môi trường | ||
653 | _aKỹ thuật môi trường | ||
653 | _aThiết bị lọc bụi | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Đức Trọng | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c367468 _d367468 |