000 | 00936nas a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000084256 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185416.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
022 | _a0866-7691 | ||
035 | _aVNU070094850 | ||
039 | 9 |
_a201502080748 _bVLOAD _c201106071423 _dstaff _y201012070927 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | _a070 | ||
110 | 1 | _aTrung ương Hội nhà báo Việt Nam | |
245 | 1 | 0 |
_aNgười làm báo / _cTrung ương Hội nhà báo Việt Nam |
260 |
_aH., _c2001- |
||
300 | _c28.5 cm. | ||
310 | _aHàng tháng | ||
500 | _aMô tả dựa trên: Số tháng 2 - 2007 | ||
653 | _aBáo chí | ||
653 | _aNhà báo | ||
653 | _aViệt Nam | ||
780 | _tNhà báo và công luận | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aTT | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c367485 _d367485 |