000 | 01079nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000084258 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185416.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070094852 | ||
039 | 9 |
_a201808081506 _bhaianh _c201502080748 _dVLOAD _y201012070927 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a629.8 _bNG-N(3) 2006 _214 |
||
090 |
_a629.8 _bNG-N(3) 2006 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Thương Ngô | |
245 | 1 | 0 |
_aLý thuyết điều khiển tự động thông thường và hiện đại. _nQuyển 3, _pHệ phi tuyến - hệ ngẫu nhiên / _cNguyễn Thương Ngô |
250 | _aIn lần 2 có chỉnh sửa | ||
260 |
_aH. : _bKHKT, _c2006 |
||
300 | _a338 tr. | ||
650 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology | |
650 | 0 | _aHệ ngẫu nhiên | |
650 | 0 | _ahệ phi tuyến | |
650 | 0 | _aLý thuyết | |
650 | 0 | _aĐiều khiển tự động | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c367486 _d367486 |