000 | 00899nas a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000084260 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185416.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
022 | _a0866-742 | ||
035 | _aVNU070094854 | ||
039 | 9 |
_a201502080748 _bVLOAD _c201106081139 _dstaff _y201012070927 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | _a930.1 | ||
110 | 1 | _aViện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Khảo cổ học | |
245 | 1 | 0 |
_aKhảo cổ học / _cViện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Khảo cổ học |
260 |
_aH., _c2001- |
||
300 | _c26 cm. | ||
310 | _a2 tháng 1 kỳ | ||
500 | _aMô tả dựa trên: Số tháng 2 - 2006 | ||
653 | _aKhảo cổ học | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aTT | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c367488 _d367488 |