000 | 01187nam a2200421 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000084271 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185416.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070094865 | ||
039 | 9 |
_a201807311536 _byenh _c201502080748 _dVLOAD _y201012070927 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a621.8 _bTR-C 2007 _214 |
||
090 |
_a621.8 _bTR-C 2007 |
||
100 | 1 | _aTrương, Hữu Chí | |
245 | 1 | 0 |
_aCơ điện tử trong chế tạo máy / _cTrương Hữu Chí, Võ Thị Ry |
250 | _aIn lần 1 | ||
260 |
_aH. : _bKHKT, _c2007 |
||
300 | _a368 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aChế tạo máy |
650 | 0 | 0 | _aCơ điện tử |
650 | 0 | 0 | _aKỹ thuật cơ khí |
650 | 0 | 0 | _aKỹ thuật hệ thống |
650 | 0 | 0 | _aĐiều khiển điện tử |
650 | 0 | 0 |
_aMachinery industry _x Technological innovations |
650 | 0 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology |
650 | 0 | 0 | _aElectronics. |
650 | 0 | 0 | _aMechatronics. |
700 | 1 | _aVõ, Thị Ry | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c367493 _d367493 |