000 | 00826nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000084330 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185417.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070094924 | ||
039 | 9 |
_a201502080749 _bVLOAD _y201012070928 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a671 _bNG-Đ 2006 _214 |
||
090 |
_a671 _bNG-Đ 2006 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Mậu Đằng | |
245 | 1 | 0 |
_aCông nghệ tạo hình kim loại tấm / _cNguyễn Mậu Đằng |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c2006 |
||
300 | _a320 tr. | ||
653 | _aCông nghệ tạo hình | ||
653 | _aCơ khí | ||
653 | _aGia công kim loại | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aBùi Thị Hồng Len | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c367527 _d367527 |