000 | 00956nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000084343 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185417.0 | ||
008 | 101207s2003 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070094937 | ||
039 | 9 |
_a201808131005 _bhaianh _c201604151246 _dhaultt _c201502080749 _dVLOAD _c201407030940 _dyenh _y201012070928 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a541 _bĐA-V 2003 _214 |
090 |
_a541 _bĐA-V 2003 |
||
100 | 1 |
_aĐặng, Ứng Vận, _d1945- |
|
245 | 1 | 0 |
_aĐộng lực học các phản ứng hoá học / _cĐặng Ứng Vận |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c2003 |
||
300 | _a155 tr. | ||
650 | 0 | _aHóa lý | |
650 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology | |
650 | 0 | _aPhản ứng hoá học | |
650 | 0 | _aĐộng lực học | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aBùi Thị Hồng Len | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c367530 _d367530 |