000 00890nam a2200325 a 4500
001 vtls000086629
003 VRT
005 20240802185419.0
008 101207s2004 vm rb 000 0 vie d
035 _aVNU070097299
039 9 _a201611020918
_bbactt
_c201502080809
_dVLOAD
_y201012071021
_zVLOAD
041 _avie
044 _aVN
082 0 4 _a315.97
_bSOL(3) 2004
_223
090 _a315.97
_bSOL(3) 2004
245 0 0 _aSố liệu thống kê Việt Nam thế kỷ XX=
_bVietnam statistical data in the 20th century.
_nTập 3
260 _aH. :
_bThống kê,
_c2004
300 _a1922 tr
653 _aSố liệu thống kê
653 _aThế kỷ 20
653 _aThống kê
653 _aViệt Nam
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aTống Thị Quỳnh Phương
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c367636
_d367636