000 | 00911nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000086848 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185419.0 | ||
008 | 101207s2003 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070097519 | ||
039 | 9 |
_a201711221056 _bbactt _c201703230928 _dbactt _c201502080810 _dVLOAD _y201012071024 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a382.071 _bĐO-V 2003 _223 |
090 |
_a382 _bĐO-V 2003 |
||
100 | 1 | _aĐoàn, Thị Hồng Vân | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình kỹ thuật ngoại thương / _cĐoàn Thị Hồng Vân |
260 |
_aH. : _bThống kê, _c2003 |
||
300 | _a431 tr | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aHợp đồng ngoại thương | ||
653 | _aKinh tế | ||
653 | _aNgoại thương | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c367638 _d367638 |