000 | 00861nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000086860 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185419.0 | ||
008 | 101207s2006 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070097531 | ||
039 | 9 |
_a201611031431 _bbactt _c201611030839 _dbactt _c201502080810 _dVLOAD _y201012071024 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a346.597065 _bTIM 2006 _223 |
090 |
_a346.597065 _bTIM 2006 |
||
245 | 0 | 0 |
_aTìm hiểu luật doanh nghiệp : _bCó hiệu lực thi hành từ ngày 01/7/2006 |
260 |
_aH. : _bLĐXH, _c2006 |
||
300 | _a219 tr. | ||
653 | _aDoanh Nghiệp | ||
653 | _aLuật doanh nghiệp | ||
653 | _aPháp luật Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c367644 _d367644 |