000 | 00984nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000086876 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185419.0 | ||
008 | 101207s1990 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070097547 | ||
039 | 9 |
_a201604251203 _bbactt _c201502080810 _dVLOAD _y201012071025 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a330.9597 _bKIN 1990 _223 |
090 |
_a330.9597 _bKIN 1990 |
||
245 | 0 | 0 |
_aKinh tế - xã hội Việt Nam năm 2000: mục tiêu, phương hướng, và giải pháp chủ yếu : _bTài liệu tham khảo nội bộ / _cCb. : Lê Xuân Trinh |
260 |
_aH. : _bUỷ ban kế hoạch nhà nước, _c1990 |
||
300 | _a407 tr. | ||
653 | _aKinh tế Việt Nam | ||
653 | _aNăm 2000 | ||
653 | _aXã hội | ||
700 | 1 |
_aLê, Xuân Trinh, _eChủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c367656 _d367656 |