000 | 00865nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000086978 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185419.0 | ||
008 | 101207s2001 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070097652 | ||
039 | 9 |
_a201604251206 _bbactt _c201502080811 _dVLOAD _y201012071027 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a346.597065 _bHUO 2001 _223 |
090 |
_a346.597065 _bHUO 2001 |
||
245 | 0 | 0 | _aHướng dẫn trình tự, thủ tục đăng ký kinh doanh theo Luật doanh nghiệp |
260 |
_aH. : _bTài chính, _c2001 |
||
300 | _a302 tr. | ||
653 | _aLuật doanh nghiệp | ||
653 | _aThủ tục đăng ký | ||
653 | _aĐăng ký kinh doanh | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c367662 _d367662 |