000 | 00973nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000086982 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185419.0 | ||
008 | 101207s2002 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070097656 | ||
039 | 9 |
_a201711221108 _bbactt _c201604251210 _dbactt _c201502080811 _dVLOAD _y201012071027 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a332.45 _bNG-T 2002 _223 |
090 |
_a332.4 _bNG-T 2002 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Văn Tiến | |
245 | 1 | 0 |
_aThị trường ngoại hối Việt Nam trong tiến trình hội nhập quốc tế / _cNguyễn Văn Tiến |
260 |
_aH. : _bThống kê, _c2002 |
||
300 | _a274 tr. | ||
653 | _aHội nhập kinh tế | ||
653 | _aKinh tế tài chính | ||
653 | _aThị trường ngoại hối | ||
653 | _aViệt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c367664 _d367664 |