000 | 00929nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000087010 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185420.0 | ||
008 | 101207s2002 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070097687 | ||
039 | 9 |
_a201809181147 _bbactt _c201711221131 _dbactt _c201703231048 _dhaultt _c201502080811 _dVLOAD _y201012071027 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a658.162 _bLIE 2002 _223 |
090 |
_a658 _bLIE 2002 |
||
245 | 0 | 0 | _aLiên doanh & quản lý liên doanh |
260 |
_aTp.HCM. : _bNxb.Trẻ, _c2002 |
||
300 | _a290 tr. | ||
650 | 0 | _aLiên doanh | |
650 | 0 | _aQuản lý liên doanh | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
700 | 0 |
_aMinh Đức, _eBiên dịch |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Mỹ Hạnh, _eBiên dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aBùi Thị Hồng Len | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c367671 _d367671 |