000 | 00924nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000087012 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185420.0 | ||
008 | 101207s2002 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070097689 | ||
039 | 9 |
_a201610071444 _bbactt _c201608151822 _dbactt _c201608151820 _dbactt _c201502080811 _dVLOAD _y201012071028 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a337.071 _bĐO-B 2002 _223 |
090 |
_a337.071 _bĐO-B 2002 |
||
100 | 1 | _aĐỗ, Đức Bình | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình kinh tế quốc tế / _cCb. : Đỗ Đức Bình ; Nguyễn Thường Lạng |
260 |
_aH. : _bLĐXH, _c2002 |
||
300 | _a519 tr. | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aKinh tế quốc tế | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Thường Lạng | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aBùi Thị Hồng Len | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c367673 _d367673 |