000 | 00791nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000087015 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185420.0 | ||
008 | 101207s2001 vm b 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070097692 | ||
039 | 9 |
_a201608181624 _bbactt _c201502080812 _dVLOAD _y201012071028 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a306.3 _bVAN 2001 _214 |
090 |
_a306.3 _bVAN 2001 |
||
245 | 0 | 0 | _aVăn hoá và kinh doanh |
260 |
_aH. : _bLao động, _c2001 |
||
300 | _a340 tr. | ||
653 | _aNghệ thuật kinh doanh | ||
653 | _aQuản trị doanh nghiệp | ||
653 | _aVăn hoá kinh doanh | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aBùi Thị Hồng Len | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c367676 _d367676 |