000 | 01047nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000087040 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185420.0 | ||
008 | 101207s1996 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070097717 | ||
039 | 9 |
_a201809201007 _bhoant _c201809051702 _dhoant _c201809051701 _dhoant _c201609291513 _dbactt _y201012071028 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a658.40019 _bTAM 1996 _223 |
090 |
_a658.40019 _bTAM 1996 |
||
245 | 0 | 0 |
_aTâm lý học quản trị kinh doanh / _cCb. : Nguyễn Đình Xuân |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c1996 |
||
300 | _a202 tr. | ||
650 | 0 | _aQuản trị kinh doanh | |
650 | 0 | _aTâm lý học ứng dụng | |
650 | 0 | _aTâm lý kinh doanh | |
650 | 0 | _aPsychology | |
650 | 0 | _aPsychology, Industrial. | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
700 | 1 |
_aNguyễn, Đình Xuân, _eChủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aBùi Thị Hồng Len | ||
912 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c367701 _d367701 |