000 | 00996nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000087074 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185421.0 | ||
008 | 101207s1995 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070097751 | ||
039 | 9 |
_a201809131714 _byenh _c201703220946 _dhaultt _c201502080812 _dVLOAD _y201012071029 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a657 _bHET 1995 _223 |
090 |
_a657 _bHET 1995 |
||
245 | 0 | 0 |
_aHệ thống tài khoản kế toán và hướng dẫn thi hành : _báp dụng cho các doanh nghiệp |
260 |
_aTp. HCM. : _bNxb. Tp. HCM, _c1995 |
||
300 | _a432 tr. | ||
650 | 0 | _aHệ thống kế toán | |
650 | 0 | _aKế toán | |
650 | 0 | _aKế toán doanh nghiệp | |
650 | 0 | _aTài khoản kế toán | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
650 | 0 | _aAccounting. | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c367734 _d367734 |